Pages

Từng vựng tiếng Anh một số ngành học


  1. maths (viết tắt của mathematics) : toán học
  2. science: khoa học
  3. chemistry : hóa học
  4. physics : vật lý
  5. biology : sinh học
  6. medicine : y học
  7. dentistry : nhà khoa học
  8. veterinary medicine: thú y học
  9. accountancy: kế toán
  10. business studies : nghiên cứu kinh doanh
  11. economics : kinh tế học
  12. nursing : y tá học
  13. computer science : khoa học máy tính
  14. law : luật
  15. modern languages : ngôn ngữ hiện đại
  16. literature : văn học
  17. geography : địa lý
  18. geology : địa chất học
  19. sociology : xã hội học
  20. social studies : nghiên cứu xã hội
  21. classics : ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
  22. politics : chính trị học
  23. media studies : nghiên cứu truyền thông
  24. philosophy : triết học
  25. psychology : tâm lý học
  26. archaeology : khảo cổ học
  27. history : lịch sử
  28. engineering : kỹ thuật
  29. theology : thần học
  30. music : âm nhạc
  31. fine art : mỹ thuật
  32. history of art : lịch sử nghệ thuật
  33. architecture : kiến trúc học
Kênh học tiếng Anh qua Video YouTube >> http://tienganhtube.com

Dũng NT

Phasellus facilisis convallis metus, ut imperdiet augue auctor nec. Duis at velit id augue lobortis porta. Sed varius, enim accumsan aliquam tincidunt, tortor urna vulputate quam, eget finibus urna est in augue.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét