0 Dũng NT Một số câu chào hỏi tạm biệt thông dụng hằng ngày Greeting Expressions Chào hỏi bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng (General greetings) (Formal). Hello! How are you?... 0 Comments 0 Dũng NT 11 thành ngữ idoms tiếng Anh với “No” “No” - một trong những từ quen thuộc nhất trong tiếng Anh. Nhưng bạn đã thực sự hiểu hết nghĩa từ này khi sử dụng trong các câu thành ngữ... 0 Comments 0 Dũng NT 18 Farm Animals [Infographic] Kênh học tiếng Anh qua Video YouTube >> http://tienganhtube.com Học tiếng Anh giao tiếp phản xạ trong 6 tháng >> http://www... 0 Comments 0 Dũng NT 150 từ vựng tiếng anh về động vật 1. Abalone : bào ngư 2. Aligator : cá sấu nam mỹ 3. Anteater : thú ăn kiến 4. Armadillo : con ta tu 5. Ass : con lừa 6. Baboon ... 0 Comments 0 Dũng NT Phân biệt Photo - Picture - Image Photo * Photo viết tắt từ chữ photograph chỉ hình hay ảnh, thường là với đầy đủ chi tiết do máy chụp hình ghi lại để có thể in trên sách... 0 Comments 0 Dũng NT Mẹo hay giúp học từ vựng hiệu quả có thể bạn chưa biết Khi gặp một từ mới, nếu không biết đọc, không "đọc đại", phải tra từ điển, nếu có talking dictionary càng tốt. Cho từ điển đ... 0 Comments 0 Dũng NT Từng vựng tiếng Anh một số ngành học maths (viết tắt của mathematics) : toán học science : khoa học chemistry : hóa học physics : vật lý biology : sinh học medicine :... 0 Comments 0 Dũng NT Một số từ vựng từ nối trong câu 1. Thêm thông tin • and (và) • also (cũng) • besides (ngoài ra) • first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…) • in addition (... 0 Comments 0 Dũng NT Từ vựng miêu tả tính cách con người (Personality) aggressive : hung hăng; xông xáo ambitious : có nhiều tham vọng careful : cẩn thận cautious : thận trọng, cẩn thận cheerful/amusing :... 0 Comments 0 Dũng NT Từ vựng về kinh tế kế toán tài chính 1. Break-even point : Điểm hòa vốn 2. Business entity concept : Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể 3. Business purchase : Mua l... 0 Comments Bài đăng cũ hơn Trang chủ phân biệt 6 thông dụng 4 viết tắt 4 cách dùng 3 idoms 3 giao tiếp 2 thuật ngữ 2 thành ngữ 2 thường gặp 2 tính từ 2 động vật 2 biển báo 1 bày tỏ 1 bằng cấp 1 chat chit 1 chào hỏi 1 con người 1 cá nhân 1 cách học từ vựng 1 cách nói 1 côn trùng 1 cảm xúc 1 cặp từ 1 cửa hàng 1 danh hiệu 1 gia đình 1 giới từ 1 hay nhất 1 hoa 1 hành chính 1 học vị 1 idioms 1 if not 1 infographic 1 kinh doanh 1 kinh tế 1 kế toán 1 món ăn 1 môn thể thao 1 ngành học 1 ngành thuế 1 nhầm lẫn 1 phòng tắm 1 quần áo 1 quốc tế 1 relationship 1 sms 1 thức ăn 1 tiến sĩ 1 to be 1 toán học 1 trạng từ 1 tài chính 1 tính cách 1 tạm biệt 1 tổ chức 1 tức giận 1 từ nối 1 unless 1 vietnam 1 điện thoại 1 đẹp nhất 1 đồ dùng 1 động từ 1 About Me Popular Posts Thuật ngữ tiếng Anh hệ thống hành chính nước Việt Nam Sau bài viết tên tiếng Anh của các Bộ, cơ quan ngang bộ ở Việt Nam được khá nhiều các trang mạng đăng tải lại, hôm nay. Từ Vựng Tiến g An... Tên gọi các loài hoa bằng tiếng Anh Tên gọi các loài hoa bằng tiếng Anh Cherry blossom : hoa anh đào Lilac : hoa cà Areca spadix : hoa cau Carnation : hoa cẩm chướng Da... Từ vựng miêu tả tính cách con người (Personality) aggressive : hung hăng; xông xáo ambitious : có nhiều tham vọng careful : cẩn thận cautious : thận trọng, cẩn thận cheerful/amusing :... Một số câu chào hỏi tạm biệt thông dụng hằng ngày Greeting Expressions Chào hỏi bình thường nhưng mang tính chất lễ nghi, trang trọng (General greetings) (Formal). Hello! How are you?... 66 từ viết tắt thông dụng để chat chit tiếng Anh 1. 2u = to you: đến bạn 2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn 3. 2moro = tomorrow: ngày mai 4. 4evr = forever: mãi mãi 5. Abt = ... ADs Labels Cloud bày tỏ bằng cấp biển báo cá nhân cách dùng cách học từ vựng cách nói cảm xúc cặp từ chào hỏi chat chit con người côn trùng cửa hàng danh hiệu đẹp nhất điện thoại đồ dùng động từ động vật gia đình giao tiếp giới từ hành chính hay nhất hoa học vị idioms idoms if not infographic kế toán kinh doanh kinh tế món ăn môn thể thao ngành học ngành thuế nhầm lẫn phân biệt phòng tắm quần áo quốc tế relationship sms tài chính tạm biệt thành ngữ thông dụng thuật ngữ thức ăn thường gặp tiến sĩ tính cách tính từ to be toán học tổ chức trạng từ từ nối tức giận unless vietnam viết tắt Labels List Numbered bày tỏ (1) bằng cấp (1) biển báo (1) cá nhân (1) cách dùng (3) cách học từ vựng (1) cách nói (1) cảm xúc (1) cặp từ (1) chào hỏi (1) chat chit (1) con người (1) côn trùng (1) cửa hàng (1) danh hiệu (1) đẹp nhất (1) điện thoại (1) đồ dùng (1) động từ (1) động vật (2) gia đình (1) giao tiếp (2) giới từ (1) hành chính (1) hay nhất (1) hoa (1) học vị (1) idioms (1) idoms (3) if not (1) infographic (1) kế toán (1) kinh doanh (1) kinh tế (1) món ăn (1) môn thể thao (1) ngành học (1) ngành thuế (1) nhầm lẫn (1) phân biệt (6) phòng tắm (1) quần áo (1) quốc tế (1) relationship (1) sms (1) tài chính (1) tạm biệt (1) thành ngữ (2) thông dụng (4) thuật ngữ (2) thức ăn (1) thường gặp (2) tiến sĩ (1) tính cách (1) tính từ (2) to be (1) toán học (1) tổ chức (1) trạng từ (1) từ nối (1) tức giận (1) unless (1) vietnam (1) viết tắt (4) Video of the day